Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tâm thần



noun
mind, mental

[tâm thần]
mental
VỠlâm sàng mà nói, tâm thần lành mạnh nghĩa là không mắc bệnh tâm thần
In a clinical sense, mental health refers to the absence of mental illness
Phòng ngừa những trÆ°á»ng hợp rối loạn tâm thần
To prevent mental disorders
mentally
Anh ấy bị rối loạn tâm thần năm lên ba
He was mentally disturbed/disordered at the age of three
ÄÆ°a những ngÆ°á»i bệnh tâm thần vào bệnh viện để Ä‘iá»u trị đặc biệt
To place the mentally ill in hospitals for special treatment
Tâm thần há»c
Psychiatry



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.